法に触れる
ほうにふれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để xâm phạm pháp luật

Bảng chia động từ của 法に触れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 法に触れる/ほうにふれるる |
Quá khứ (た) | 法に触れた |
Phủ định (未然) | 法に触れない |
Lịch sự (丁寧) | 法に触れます |
te (て) | 法に触れて |
Khả năng (可能) | 法に触れられる |
Thụ động (受身) | 法に触れられる |
Sai khiến (使役) | 法に触れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 法に触れられる |
Điều kiện (条件) | 法に触れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 法に触れいろ |
Ý chí (意向) | 法に触れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 法に触れるな |
法に触れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法に触れる
目に触れる めにふれる
bắt mắt, thu hút sự chú ý
触れる ふれる
chạm; tiếp xúc
耳目に触れる じもくにふれる
thu hút chú ý của người khác
逆鱗に触れる げきりんにふれる
tạo ra sự kích động, tức giận.
核心に触れる かくしんにふれる
chạm tới vấn đề cốt lõi
要点に触れる ようてんにふれる
đi vào vấn đề; chạm vào vấn đề; giải quyết các điểm chính
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
癪に触る しゃくにさわる
chọc tức