要点に触れる
ようてんにふれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đi vào vấn đề; chạm vào vấn đề; giải quyết các điểm chính

Bảng chia động từ của 要点に触れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 要点に触れる/ようてんにふれるる |
Quá khứ (た) | 要点に触れた |
Phủ định (未然) | 要点に触れない |
Lịch sự (丁寧) | 要点に触れます |
te (て) | 要点に触れて |
Khả năng (可能) | 要点に触れられる |
Thụ động (受身) | 要点に触れられる |
Sai khiến (使役) | 要点に触れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 要点に触れられる |
Điều kiện (条件) | 要点に触れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 要点に触れいろ |
Ý chí (意向) | 要点に触れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 要点に触れるな |