Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 核物質不明量
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
物質量 ぶっしつりょう
lượng chất
物質文明 ぶっしつぶんめい
Văn minh vật chất
核質 かくしつ
chất sừng
質量 しつりょう
chất lượng
核分裂性物質 かくぶんれつせいぶっしつ
vật liệu phân hạch (là vật liệu có khả năng duy trì chuỗi phản ứng phân hạch hạt nhân)
不明 ふめい
không minh bạch; không rõ ràng
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus