Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
室 むろ しつ
gian phòng.
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
根 こん ね
rễ
根と根元 ねとこんげん
gốc rễ.
麹室 こうじむろ
room for producing kōji
ロッカー室 ロッカーしつ
phòng thay đồ
妻室 さいしつ
vợ, (từ cổ, nghĩa cổ) người đàn bà; bà già
車室 しゃしつ
gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...)