Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
室 むろ しつ
gian phòng.
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
根 こん ね
rễ
郡 ぐん こおり
huyện
根と根元 ねとこんげん
gốc rễ.
湯室 ゆむろ
phòng xông hơi
麹室 こうじむろ
room for producing kōji
罰室 ばっしつ
phòng để trừng phạt