Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 根岸明美
根岸流 ねぎしりゅう
phong cách thư pháp dùng để viết bảng xếp hạng
明美 あけみ
đẹp, đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh, sinh động; nhiều hình ảnh
根明 ねあか
tính cách lạc quan; người lạc quan (từ trong bản chất)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ