Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 根岸流 (武術)
根岸流 ねぎしりゅう
phong cách thư pháp dùng để viết bảng xếp hạng
武術 ぶじゅつ
vũ thuật.
沿岸流 えんがんりゅう
dòng chảy dọc bờ; dòng chảy ven biển; dòng hải lưu ven bờ
離岸流 りがんりゅう
dòng chảy xa bờ
古武術 こぶじゅつ
võ thuật cổ xưa
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
武術を練る ぶじゅつをねる
đánh võ.