Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桔梗信玄餅
桔梗 ききょう
Cây hoa Cát cánh (là một loài cây thân thảo có hoa lâu năm thuộc Họ Hoa chuông)
沢桔梗 さわぎきょう サワギキョウ
Lobelia sessilifolia (loài thực vật có hoa trong họ Hoa chuông)
捻じ桔梗 ねじききょう
Cây hoa chuông Trung Quốc (có cánh hơi xoắn ốc).
信玄袋 しんげんぶくろ
túi vải phồng lên
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
梗概 こうがい
Phác thảo; tóm lược; bản tóm tắt.