Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桜りりぃ
sluggish, languid, listless, heavy (heart, legs, etc.), dull
hooray, whee, hot dog!, you beaut, whacko, yowzer!, whoopee!, yes!
桜祭り さくらまつり
ngày hội mùa anh đào.
桜狩り さくらがり さくらかり
nhìn cho hoặc ở (tại) màu anh đào ra hoa
でぃてぃえむ でぃてぃえむ
giải đua dtm
ありえんてぃー アリエンティー
that's impossible, I can't believe it
先ディレクトリ さきでぃれくとり
先ディレクトリ
Active Directory アクティでぃれくとりフェデレーションサービス
một sản phẩm của microsoft gồm một số dịch vụ chạy trên windows server nhằm mục đích quản lý quyền và truy cập vào các tài nguyên mạng. active directory lưu trữ data dưới dạng objec