Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
社会問題 しゃかいもんだい
tệ nạn xã hội.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
問題 もんだい
vấn đề.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
問題を避ける もんだいをさける
trốn tránh vấn đề
問題を詰める もんだいをつめる
tồn đọng vấn đề
見に入る 見に入る
Nghe thấy
問題を扱う もんだいをあつかう
xử lý vấn đề; giải quyết vấn đề