Các từ liên quan tới 桜ヶ丘 (弘前市)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
桜前線 さくらぜんせん
màu anh đào - sự ra hoa đối diện
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi