Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桜山 (逗子市)
山桜 やまざくら ヤマザクラ
cây [hoa] anh đào hoang
深山桜 みやまざくら ふかやまさくら
màu anh đào núi bắt phải nấp trên cây
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
逗留 とうりゅう
ở lại, lưu lại (nơi đến du lịch...)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
蝦夷山桜 えぞやまざくら エゾヤマザクラ
anh đào Sargent
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.