Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桜庭 (弘前市)
庭前 ていぜん
Phần gần nhà trong vườn
前庭 ぜんてい
vườn trước; sân trước
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
桜前線 さくらぜんせん
màu anh đào - sự ra hoa đối diện
市庭 いちにわ
(1) (thành phố) thị tứ; (2) chợ
前庭球 ぜんていきゅう
vestibular bulb (aggregation of erectile tissue within the clitoris)
前庭階 ぜんていかい
thang tiền đình
膣前庭 ちつぜんてい
vaginal vestibule, vulvar vestibule