Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桜日和
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
日和 ひより びより
thời tiết
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日和見 ひよりみ
Tính cơ hội, kẻ cơ hội, chủ nghĩa cơ hội
春日和 はるびより
ngày thời tiết đẹp vào mùa xuân; ngày xuân ấm áp; trời xuân dịu nhẹ
秋日和 あきびより
Tiết trời mùa thu quang đãng.
狐日和 きつねびより
thời tiết thất thường; thời tiết lúc nắng lúc mưa
日和る ひよる
chùn bước; ngần ngại