Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
枝垂桜 しだれざくら
sự đa dạng (của) cái cây anh đào với việc ngã xuống phân nhánh
千本桜 せん ぼんさくら
Ngàn cánh hoa anh đào. Cũng là tên một bài hát của Nhật do Hatsune Miku biểu diễn.
枝垂れ桜 しだれざくら
khóc than màu anh đào
千枚田 せんまいた
Ruộng bậc thang
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
義経千本桜 よしつねせんぼんざくら
Yoshitsune và Ngàn cây anh đào ( một vở kịch của Nhật Bản một trong ba vở kịch nổi tiếng và được yêu thích nhất trong các tiết mục Kabuki)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.