Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桜空もも
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
もも肉 ももにく
thịt đùi.
太もも ふともも フトモモ
đùi
sửa, tỉa bớt, xén bớt, cắt bớt, lược bớt, mận khô, màu mận chín, màu đỏ tím, cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
Cũng, đến mức, đến cả
もぞもぞ もそもそ
Vận động không ngừng
もてもて もてもて
Được ưa chuộng, ưa thích.
もぐもぐ もごもご
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu; nhai.