Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梅村騒動
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
騒動 そうどう
sự náo động
米騒動 こめそうどう べいそうどう
bạo động do giá gạo tăng vọt đột ngột
大騒動 おおそうどう だいそうどう
sự náo động lớn; sự xung đột lớn; tiếng nổ lớn
お家騒動 おいえそうどう
vấn đề gia đình; rắc rối gia đình
御家騒動 おいえそうどう
những sự tranh chấp dai dẳng trong gia đình, dòng họ
ひと騒動 ひとそうどう
sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động, sự làm xáo lộn
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.