Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峠 とうげ
đèo, cao trào
峠道 とうげみち
đường đèo.
佃煮/漬物/梅干し つくだに/つけもの/うめぼし
Đồ ngâm/đồ muối/trái mơ khô
梅を塩に漬ける うめをしおにつける
muối mơ; ngâm mơ muối
峠越え とうげごえ
vượt đèo
碓氷峠 うすいとうげ
usui đi qua
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
峠を越す とうげをこす
vượt qua (thời điểm khó khăn, giai đoạn khó khăn)