Các từ liên quan tới 梅衣堂ひよと旦那様の野望
旦那様 だんなさま
người chồng
旦那 だんな
ông chủ; ông chồng; ông xã
大旦那 おおだんな
ông chủ; chủ nhân của gia đình
旦那衆 だんなしゅう
nhà vệ sinh đàn ông
旦那芸 だんなげい
Tính chất tài tử, tính chất nghiệp dư, tính chất không chuyên
若旦那 わかだんな
người chủ trẻ; người đàn ông quý phái trẻ tuổi
旦那取り だんなどり
việc làm vợ lẽ; việc làm thiếp
野梅 やばい
tiếng lóng của giới trẻ, sử dụng hầu hết với các trường hợp đi cùng tính từ