Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梶山鼎介
鼎 かなえ てい
ấm đun nước ba chân (thường được dùng ở thời cổ đại)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
梶 かじ カジ
dướng, tên gọi khác ró, cốc, cấu, dâu giấy, dó, lộc tử là một loài cây gỗ trong họ Dâu tằm
鼎革 ていかく
sự thay đổi triều đại.
鼎立 ていりつ
đỉnh tam giác.
鼎座 かなえざ
ngồi trong một hình tam giác
鼎坐 ていざ
ngồi trong một hình tam giác