Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 棋正社
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正社員 せいしゃいん
Nhân viên chính thức
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
社会正義 しゃかいせいぎ
công bằng xã hội
非正社員 ひせいしゃいん
nhân viên thử việc, nhân viên chưa chính thức
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.