Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 棒になった男
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
束になって たばになって
trong một nhóm; trong một bó (đàn)
鬼に金棒 おににかなぼう
hổ mọc thêm cánh
いつになったら いつになったら
khi nào, bao lâu
男っ気ない おとこっきない (おとこっけない)
Không nam tính
上手になった じょうずになった
Làm cái gì đó trở nên giỏi
滅多にない めったにない
hiếm có
足が棒になる あしがぼうになる
việc hoặc đứng quá nhiều khiến chân cứng và mỏi