棚上げ
たなあげ「BẰNG THƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự quan sát mà không hành động; sự tạm treo (vấn đề)
この
問題
を
棚上
げにしよう。
Tạm treo vấn đề này đã .

Bảng chia động từ của 棚上げ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 棚上げする/たなあげする |
Quá khứ (た) | 棚上げした |
Phủ định (未然) | 棚上げしない |
Lịch sự (丁寧) | 棚上げします |
te (て) | 棚上げして |
Khả năng (可能) | 棚上げできる |
Thụ động (受身) | 棚上げされる |
Sai khiến (使役) | 棚上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 棚上げすられる |
Điều kiện (条件) | 棚上げすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 棚上げしろ |
Ý chí (意向) | 棚上げしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 棚上げするな |
棚上げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 棚上げ
棚上げする たなあげ
quan sát mà không hành động; tạm treo
棚に上げる たなにあげる
tỏ vẻ như không biết
棚へ上げる たなへあげる
to be blind to one's shortcomings, to play innocent
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
上げ あげ
gài (ví dụ: mặc váy)
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
上げ下げ あげさげ
nâng lên hạ xuống
棚 たな
cái giá