Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森山達也
山と森 やまともり
rừng núi.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
森 もり
rừng, rừng rậm
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong