Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 植林活動
植林 しょくりん
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
活動 かつどう
hoạt động
植林事業 しょくりんじぎょう
chương trình gieo trồng cây
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.