Các từ liên quan tới 植民地化以前のアフリカ諸国
植民地化 しょくみんちか
sự chiếm làm thuộc địa
脱植民地化 だつしょくみんちか
sự trao nền độc lập cho thuộc địa, sự phi thực dân hoá
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
植民地 しょくみんち
thuộc địa
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
サハラ以南のアフリカ サハラいなんのアフリカ
Châu Phi Hạ Sahara (là một thuật ngữ địa lý được dùng để miêu tả một vùng của lục địa Châu Phi nằm phía nam Sahara, hay các quốc gia châu Phi nằm hoàn toàn hay một phần ở phía nam Sahara)
以前 いぜん
cách đây