Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 検査局
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
調査局 ちょうさきょく
Cục nghiên cứu
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
検事局 けんじきょく
phòng ủy viên công tố
検証局 けんしょーきょく
nhà cung cấp chứng thực số
検査人 けんさにん
người kiểm tra.