検温
けんおん「KIỂM ÔN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự đo thân nhiệt, sự kiểm tra thân nhiệt

Bảng chia động từ của 検温
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 検温する/けんおんする |
Quá khứ (た) | 検温した |
Phủ định (未然) | 検温しない |
Lịch sự (丁寧) | 検温します |
te (て) | 検温して |
Khả năng (可能) | 検温できる |
Thụ động (受身) | 検温される |
Sai khiến (使役) | 検温させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 検温すられる |
Điều kiện (条件) | 検温すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 検温しろ |
Ý chí (意向) | 検温しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 検温するな |
検温 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検温
検温器 けんおんき
cặp nhiệt độ.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
温度眼振検査 おんどがんしんけんさ
kiểm tra rung giật nhãn cầu theo nhiệt độ
温温 ぬるぬる
ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)
水質検査用水温計 すいしつけんさようすいおんけい
bút kiểm tra chất lượng nước
温 ぬく
nóng, ấm