Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
概測 概測
đo đạc sơ bộ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
概測する 概測する
ước tính
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
検査予測値 けんさよそくち
giá trị dự đoán của xét nghiệm
測点 そくてん
Điểm lý trình (cầu đường)
欠測 けっそく
mất (dữ liệu,...)
測る はかる
dò