Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガス漏れ検知液 ガスもれけんちえき
dung dịch phát hiện rò rỉ khí gas
検知 けんち
phát hiện
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
ヒューリスティック検知 ヒューリスティックけんち
phân tích heuristic
キャリア検知 キャリアけんち
sự dò tìm sóng mang
検知管
ống phát hiện khí nhanh
検知器 けんちき けんちうつわ
thiết bị cảm biến
検知器 けんちき
cảm biến