Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 検税使
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
税関検査 ぜいかんけんさ
kiểm tra thuế quan
検非違使 けびいし けんびいし けいびいし
văn phòng pháp luật trong thời kỳ Heian và thời kỳ Kamakura
税関検量人 ぜいかんけんりょうにん
nhân viên cân đo hải quan.
税関検査員 ぜいかんけんさいん
thanh tra hải quan.
検非違使庁 けびいしちょう けんびいしちょう
office in Heian Kyoto responsible for police and judicial duties