Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
検見 けみ けんみ
Edo period inspection of rice plants
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
見に入る 見に入る
Nghe thấy
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.