Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 検重車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
検車 けんしゃ
sự kiểm định ô tô xe máy; đăng kiểm ô tô xe máy; kiểm định ô tô xe máy
車検 しゃけん
đăng kiểm, kiểm tra xe,bảo dưỡng
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
車検証 しゃけんしょう
chứng nhận kiểm định ô tô