Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楚雄市
楚楚 そそ
duyên dáng; nguyên chất
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
楚 すわえ ずわえ すわい ずわい
switch (long, tender shoot of a plant)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
清楚 せいそ
sạch và nguyên chất; giỏ rác; lựa chiều
楚々 そそ すわえ々
duyên dáng; nguyên chất
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
清楚ギャル せいそギャル
polished gyaru, girl or young woman adhering to a toned down version of the gyaru fashion trend