業績相場
ぎょーせきそーば「NGHIỆP TÍCH TƯƠNG TRÀNG」
Thị trường định hướng lợi nhuận
Thị trường nhạy cảm với hiệu quả kinh tế
業績相場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 業績相場
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
業績 ぎょうせき
thành tích
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
好業績 こうぎょうせき
thành tích kinh doanh tốt
相場 そうば
giá cả thị trường
紡績工場 ぼうせきこうじょう
nhà máy dệt