産業革命
さんぎょうかくめい「SẢN NGHIỆP CÁCH MỆNH」
☆ Danh từ
Cuộc cánh mạng công nghiệp
産業革命
の
勃発
に
際
して
Nhân dịp kỉ niệm ngày phát động của cuộc cách mạng công nghiệp
産業革命以来
の
大変動
と
称
される
Một làn sóng lớn nổi lên sau cuộc cách mạng công nghiệp .

産業革命 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産業革命
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
農業革命 のうぎょうかくめい
cách mạng nông nghiệp
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
産業草命 さんぎょうかくめい
Cách mạng công nghiệp
革命 かくめい
cách mạng; cuộc cách mạng
業革 ぎょうかく
sự cải cách kinh doanh
革命歌 かくめいか
bài hát cách mạng; ca khúc cách mạng; nhạc đỏ