Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 極性移動
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
移動性 いどうせい
Chuyển động, di động; lưu động
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
移動性盲腸 いどうせいもうちょう
manh tràng di động
良性移動性舌炎 りょうせいいどうせいぜつえん
viêm lưỡi di trú lành tính
移動 いどう
sự di chuyển; sự di động
極性 きょくせい
Sự phân bố của các điện tích thiên về âm và dương