Các từ liên quan tới 極東より愛を込めて
怒りを込めて いかりをこめて
giận dữ, điên tiết
口を極めて くちをきわめて
cực lực, hết lời (khen, chê)
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
心を込めて こころをこめて
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
極東 きょくとう
Viễn Đông
極めて きわめて
cực kỳ; rất; vô cùng; đặc biệt; hết sức
口を極めて誉める くちをきわめてほめる
(thì) lãng phí trong (kẻ) khác có lời khen