Các từ liên quan tới 極楽寺 (鳴門市)
極楽極楽 ごくらくごくらく
It's absolute heaven, It's sheer bliss
鳴門 なると
chả cá cuộn
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
極楽 ごくらく
cõi cực lạc; thiên đường
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
鳴門巻 なるとまき
một loại chả cá hình hoa, màu hồng