Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楽々園遊園地
遊園地 ゆうえんち
khu vực vui chơi; khu vực giải trí.
遊園 ゆうえん
sân chơi
楽園 らくえん
khu vui chơi, giải trí
園地 えんち
sân vườn
園遊会 えんゆうかい
hội người làm vườn
失楽園 しつらくえん
Thiên đường đã mất (một thiên sử thi bằng thơ không vần của John Milton)
園 その えん
vườn; công viên.
回遊式庭園 かいゆうしきていえん
stroll garden with a central pond, large garden best enjoyed by walking around it