Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一楽 いちらく
one of one's hobbies
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
声楽家 せいがくか
người hát
音楽家 おんがくか おんがっか
nhạc gia.
楽天家 らくてんか
người lạc quan.
一家 いっか いっけ
gia đình; cả gia đình; cả nhà