Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
演奏者 えんそうしゃ
nhạc công.
独奏楽器 どくそうがっき
nhạc cụ độc tấu
吹奏楽器 すいそうがっき
nhạc khí thổi
弓奏楽器 きゅうそうがっき
bowed stringed instrument
演奏 えんそう
biểu diễn
奏楽 そうがく
tấu nhạc
名演奏 なえんそう
Biểu diễn hay, biểu diễn cách tuyệt vời
生演奏 なまえんそう
Buổi biểu diễn trực tiếp; live show; líp sô