Các từ liên quan tới 楽園駅 (咸鏡南道)
楽園 らくえん
khu vui chơi, giải trí
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
失楽園 しつらくえん
Thiên đường đã mất (một thiên sử thi bằng thơ không vần của John Milton)
道楽 どうらく みちがく
sở thích; sự giải trí; sự xua tan; phóng đãng
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt