Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楽浪区域
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
区域 くいき
địa hạt
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
テキスト区域 テキストくいき
vùng văn bản
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN