Các từ liên quan tới 概日リズム睡眠障害
睡眠障害 すいみんしょうがい
rối loạn giấc ngủ
概日リズム がいじつリズム がいびリズム
Đồng hồ sinh học
睡眠-覚醒障害 すいみん-かくせーしょーがい
rối loạn nhịp thức ngủ
レム睡眠行動障害 レムすいみんこーどーしょーがい
rối loạn hành vi giấc ngủ rem
生体リズム障害 せいたいリズムしょうがい
rối loạn nhịp sinh học
睡眠覚醒移行障害 すいみんかくせーいこーしょーがい
rối loạn giấc ngủ nhịp sinh học
睡眠 すいみん
việc ngủ; giấc ngủ.
ノンレム睡眠からの覚醒障害 ノンレムすいみんからのかくせーしょーがい
rối loạn kích thích giấc ngủ