Các từ liên quan tới 構成主義 (教育)
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
構成主義 こうせいしゅぎ
xu hướng tạo dựng
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
構造構成主義 こうぞうこうせいしゅぎ
chủ nghĩa kiến tạo cấu trúc