Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
構文規則 こうぶんきそく
quy tắc cú pháp
生成規則 せいせいきそく
quy tắc sinh
不規則構造 ふきそくこーぞー
cấu trúc không có thứ tự
句構造規則 くこうぞうきそく
phát biểu quy tắc cấu trúc
規則 きそく
khuôn phép
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
マーク規則 マークきそく
quy ước đánh dấu
規則的 きそくてき
có hệ thống; bình thường; theo quy tắc