Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 槍毛長
長槍 ながやり
giáo dài, giáo cán dài
長毛 ちょうもう
lông dài
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
毛長アルマジロ けながアルマジロ ケナガアルマジロ けながアルマジロ、ケナガアルマジロ
con tatu lông ngắn
毛長鼠 けながねずみ ケナガネズミ
Diplothrix legata (một loài động vật có vú trong họ Chuột, bộ Gặm nhấm)
毛長鼬 けながいたち ケナガイタチ
chồn hôi châu Âu, mèo sào đen
槍 やり
cây dáo; ngọn thương
ペルー毛長アルマジロ ペルーけながアルマジロ ペルーケナガアルマジロ
tatu lông dài Andes