標本室
ひょうほんしつ「TIÊU BỔN THẤT」
☆ Danh từ
Phòng mẫu vật

標本室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標本室
標本 ひょうほん
mẫu vật; tiêu bản
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
ランダム標本 ランダムひょーほん
mẫu ngẫu nhiên
標本サイズ ひょーほんサイズ
kích thước tiêu bản
標本化 ひょうほんか
sự mẫu hoá
標本瓶 ひょうほんびん
chai mẫu