Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 標準貫入試験
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
基準試験 きじゅんしけん
thử tiêu chuẩn
標準入力 ひょうじゅんにゅうりょく
nhập chuẩn
入学試験 にゅうがくしけん
kỳ thi trước khi nhập học; kỳ thi tuyển sinh.
入社試験 にゅうしゃしけん
Kỳ thi tuyển vào công ty.
編入試験 へんにゅうしけん
Kì thi liên thông